Characters remaining: 500/500
Translation

giám quốc

Academic
Friendly

Từ "giám quốc" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Hán được dùng để chỉ một người đứng đầu một quốc gia, thường trong bối cảnh của các nước cộng hòa, đặc biệt những nước hệ thống chính trị tính chất tư sản. Từ này thường được dịch sang tiếng Anh "head of state" hoặc "president".

Định nghĩa:
  • Giám quốc: (danh từ) người đứng đầu một quốc gia, thường tổng thống hoặc một nhà lãnh đạo quyền lực cao trong một chính thể cộng hòa.
dụ sử dụng:
  1. Trong một cuộc họp quốc tế, giám quốc của Việt Nam đã phát biểu về những thành tựu kinh tế của đất nước.
  2. Năm 1963, một giám quốc mới được bầu ra sau cuộc bầu cử tự do.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số văn bản chính trị hoặc lịch sử, từ "giám quốc" có thể được sử dụng để chỉ những nhà lãnh đạo tầm ảnh hưởng lớn trong việc định hình chính sách quốc gia hoặc quan hệ quốc tế.
  • dụ: "Giám quốc đã những quyết sách quan trọng trong việc cải cách nền kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân."
Phân biệt biến thể:
  • Giám đốc: có nghĩangười quản lý hoặc lãnh đạo một tổ chức, doanh nghiệp.
  • Quốc gia: một vùng lãnh thổ chính quyền dân cư riêng, không phải chỉ định đến một cá nhân lãnh đạo.
Các từ gần giống:
  • Tổng thống: thường từ được dùng để chỉ người đứng đầu chính phủ trong một hệ thống chính trị cụ thể.
  • Thủ tướng: người đứng đầu chính phủ, nhưng có thể không phải người đứng đầu quốc gia trong một số hệ thống chính trị.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Lãnh đạo: người dẫn dắt một tổ chức, nhóm hoặc quốc gia.
  • Chính phủ: cơ quan điều hành của một quốc gia, nơi các nhà lãnh đạo, trong đó giám quốc.
Kết luận:

Từ "giám quốc" ý nghĩa quan trọng trong ngữ cảnh chính trị lịch sử của các nước cộng hòa.

  1. Từ chỉ tổng thống một nước cộng hòa tư sản.

Comments and discussion on the word "giám quốc"